DANH MỤC SẢN PHẨM
|
|
I
|
HÓA CHẤT CƠ BẢN
|
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
Xuất xứ
|
Đặc điểm
|
|
1
|
Sodium Hydroxide, Natri Hydroxit, xút NaOH
|
China, Thailand, Japan, Việt Nam
|
Dạng hạt, vảy ≥ 99%,dung dịch lỏng 10%, 20%, 32%, 45%, 50%... Đóng can 25kg, 30kg, phuy 200kg, tank, bơm bồn… tính kiềm mạnh.
|
|
2
|
Potasium Hydroxide, Kali Hydroxit, KOH
|
China, Korea
|
Hàm lượng ≥ 90%, quy cách 25 kg/bao, tính kiềm mạnh.
|
|
3
|
Amoniac Solution NH4OH
|
Việt Nam
|
Dung dịch mùi xốc, nồng độ 18%, 25%, quy cách 25kg/can, phuy 200kg, tank, bơm bồn.
|
|
4
|
Clohydric Acid, HCl
|
Việt Nam, India, China
|
Dung dịch nồng độ 17%, 20%, 32% …, Đóng can 25kg, phuy 200kg, tank, bơm bồn, có tính acid mạnh.
|
|
5
|
Sulfuric Acid, H2SO4
|
Việt Nam, Korea, Japan, China
|
Dung dịch nồng độ 10%, 20%, 50%, 61.5% … 98%, Quy cách 30kg, 35kg, 40kg, phuy 450kg, tank, bơm bồn, có tính acid mạnh.
|
|
6
|
Nitric Acid, HNO3 68%
|
Việt Nam, Korea, Malaysia
|
Dung dịch nồng độ ≥ 68%, 35kg/can, 280kg/phuy, có tính acid
|
|
7
|
Flohydric Acid, HF 55%
|
China
|
Dung dịch nồng độ ≥ 55%, 25kg/can, có tính acid mạnh.
|
|
8
|
Phosphoric Acid, Axit Photphoric, H3PO4
|
China, Korea, Viet Nam
|
Dung dịch nồng độ ≥ 85%, 35kg/can, 280kg/phuy, có tính acid mạnh.
|
|
9
|
Boric Acid, H3BO3
|
USA, Russia
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25 kg/bao, dạng bột mịn màu trắng, có tính acid
|
|
10
|
Chromic Acid, Acid Cromic, CrO3
|
China, USA, Russia, Tuckey
|
Hàm lượng ≥ 99.8%, 50kg/thùng, Dạng vảy, có tính acid mạnh
|
|
11
|
Acetic Acid, CH3COOH
|
Taiwan, Korea
|
Dung dịch nồng độ ≥ 99.8%, 30kg/can, mùi xốc, có tính acid
|
|
12
|
Formic Acid, HCOOH 85%
|
China, Germany
|
Dung dịch có tính acid, quy cách 25kg/can, 35kg/can.
|
|
13
|
Lactic Acid, C3H6O3
|
China, Thailand
|
Dung dịch có tính acid, nồng độ 80%, 88%, quy cách 25kg/can.
|
|
14
|
Stearic Acid, C18H36O2
|
China, Indonesia, Malaysia, Japan
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, dạng tinh thể.
|
|
15
|
Sulfamic Acid, H3NSO3
|
China
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, dạng tinh thể.
|
|
16
|
Sodium Carbonate , Natri Cacbonat, Na2CO3
|
China
|
Hàm lượng ≥ 99%, quy cách 40kg/bao, 50 kg/bao, dạng bột mịn màu trắng.
|
|
17
|
Ammonium Chloride, Amoni Clorua, NH4Cl
|
China
|
Hàm lượng ≥ 99.5%, 25kg/bao, dạng bột mịn màu trắng.
|
|
18
|
Kali Clorua, KCl
|
Việt Nam, Isarel, Germany
|
Hàm lượng ≥ 98%, 25kg/bao, dạng bột mịn màu trắng.
|
|
19
|
Kẽm bột, Zn
|
China, Viet Nam
|
Hàm lượng ≥ 99%, 10kg/bao
|
|
20
|
Zinc Chloride, Kẽm clorua, ZnCl2
|
Taiwan, China, India, Germany
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25 kg/hộp, dạng bột mịn màu trắng.
|
|
21
|
Zinc Oxide, Kẽm Oxit, ZnO
|
Taiwan, Germany
|
Hàm lượng Zn ≥ 76%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
22
|
Bari Cacbonate, BaCO3
|
China, Germany
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, dạng bột mịn màu trắng.
|
|
23
|
Copper Sulphate, Đồng sunfat,CuSO4.5H2O
|
Taiwan, Germany, Việt Nam
|
Hàm lượng Cu > 24.5%, 25%, 25kg/bao, dạng tinh thể màu xanh.
|
|
24
|
Đồng Pyrophosphate, Cu2P2O7
|
Germany, China
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25 kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
25
|
Kali Purophosphate, K4P2O7
|
Germany, China
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25 kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
26
|
Nickel Chloride, Niken Clorua, NiCl2.6H2O
|
Taiwan, Germany, Japan
|
Hàm lượng ≥ 99.7%, 20kg/hộp, 25kg/bao, dạng tinh thể màu xanh.
|
|
27
|
Nickel Sulphate, Niken Sunphate, NiSO4.6H2O
|
Taiwan, Germany, Japan
|
Hàm lượng ≥ 99.7%, 20kg/bao, 25kg/bao, dạng tinh thể màu xanh.
|
|
28
|
Activated Carbon, Than hoạt tính
|
China, Viet Nam, Holand
|
Hàm lượng ≥ 99%, nhiều kích thước khác nhau, 25kg/bao
|
|
29
|
Nickel Carbonate, Niken Cacbonate, NiCO3
|
China, Germany, Japan
|
Hàm lượng ≥ 99.5%, 25kg/bao, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
30
|
Natri Phosphat, Na3PO4.12H2O
|
China, Việt Nam
|
Hàm lượng ≥ 96%, 25kg/bao, tinh thể màu trắng, Dễ hoà tan trong nước
|
|
31
|
Borax Pentahydrate, Na2B4O7.5H2O
|
USA, China
|
Hàm lượng B2O3 ≥ 49%, 25kg/bao, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
32
|
Tin Sulfate, Thiếc sunphat, SnSO4
|
China, Japan, Germany
|
Hàm lượng ≥ 99%, 20kg/thùng, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
33
|
Sodium Nitrite, Natri Nitrit, NaNO2
|
China, Germany
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
34
|
Amoni bifluoride, NH4HF2
|
China, India
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, muối không màu, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
35
|
Silic Oxide, SiO2
|
China, Việt Nam
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, bột mịn màu trắng
|
|
36
|
Nhôm Oxide, Al2O3
|
China, Việt Nam
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, bột mịn màu trắng
|
|
38
|
Tin (II) Chloride SnCl2
|
China
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/thùng, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
39
|
Cobalt(II) sulfate heptahydrate, CoSO4.7H2O
|
Germany,Finland
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, 20kg/bao, dạng tinh thể màu đỏ sẫm.
|
|
40
|
Selenium dioxide, SeO2
|
China, Japan
|
Hàm lượng ≥ 99%, 50kg/thùng, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
41
|
Nickel sulfamate, H4N2NiO6S2
|
USA, China
|
Hàm lượng ≥ 98%, Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp
|
|
II
|
HOÁ CHẤT DUNG MÔI.
|
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
Xuất xứ
|
Đặc điểm
|
|
1
|
Cồn tuyệt đối, Methanol, CH3OH 99.6%
|
Malaysia, China
|
Hàm lượng ≥ 99.6%, 163kg/phuy, 16kg/can, 23kg/can, dung môi dễ cháy, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
2
|
Cồn, Ethanol, C2H5OH, ≥ 99.7%
|
China, Việt Nam
|
Hàm lượng ≥ 99.7%, 220L/phuy, 20L/can, 30L/can, dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
3
|
Cồn, Isopropyl Alcohol,
IPA, C3H7OH 99.8%
|
Korea, Japan, Singapore
|
Hàm lượng ≥ 99.7%, 160kg/phuy, 16kg/can, 20L/can, 30L/can, dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
4
|
Benzyl Alcohol, C6H5CH2OH 99%
|
Germany, China
|
Hàm lượng ≥ 99.6%, 210kg/phuy, dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
5
|
N-Hexan, C6H14
|
Thailand, Korea
|
Quy cách 135kg/phuy, 138kg/phuy, 14kg/can, 20L/can. dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
|
|
6
|
Acetone, (CH3)2CO
|
Singapore, Korea
|
Hàm lượng ≥ 99.5%, 160kg/phuy, 16kg/can, dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
|
|
7
|
Toluen, C7H8O
|
Singapore, Korea
|
Hàm lượng ≥ 99.5%, 179kg/phuy, 18kg/can, dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
|
|
8
|
METHYL ETHYL KETONE, CH3COC2H5
|
Taiwan, Singapore, Korea
|
Hàm lượng ≥ 99%, 165kg/phuy, dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
|
|
9
|
Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), C6H12O
|
China. Korea
|
Hàm lượng ≥ 99.8%, 165kg/Phuy, dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
|
|
10
|
Dimethyl formamide, DMF, (CH3)2NC(O)H
|
China, Japan
|
Hàm lượng ≥ 99%, 190kg/phuy, dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
|
|
11
|
Methyl Acetate, MA, C3H6O2
|
China
|
Hàm lượng ≥ 99.5%, 190kg/phuy, dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
|
|
12
|
Butyl Acetate, BAC, C6H12O2
|
Korea, Japan, Taiwan
|
Hàm lượng ≥ 99.5%, 180kg/phuy, dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
|
|
13
|
Ethyl Acetate, EA, C4H8O2
|
Korea, Japan, China
|
Hàm lượng ≥ 99.5%, 180kg/phuy, dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
|
|
14
|
Cyclohexanone, C6H10O
|
Korea, Japan, Taiwan, China
|
Hàm lượng ≥ 99%, 190kg/phuy, dung môi dễ cháy , bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
|
|
15
|
Methylene Chloride (MC), CH2Cl2
|
USA, England
|
Hàm lượng ≥ 99%, 265kg/phuy, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
16
|
Trichloroethylene, TCE, C2HCl3
|
Japan
|
Hàm lượng ≥ 99%, 265kg/phuy, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
17
|
Glyxerin , C3H8O3
|
Malaysia, Indonesia
|
Hàm lượng ≥ 99%, 250kg/phuy. bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp
|
|
18
|
Propylene Glycol, C3H8O2
|
Korea, China
|
Hàm lượng ≥ 99%, 215kg/phuy, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
III
|
PHỤ GIA NGÀNH XI MẠ, HOÀN THIỆN BỀ MẶT
|
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
Xuất xứ
|
Đặc điểm
|
|
1
|
Phụ gia bóng dẻo ximạ kẽm, Nickel, Chrome, Đồng, Thiếc, Vàng, Bạc…
|
Germany, Japan, India, Taiwan, china, Việt Nam
|
Vui lòng liên hệ đẻ được phúc đáp
|
|
2
|
Chất tẩy sơn
|
Việt Nam, China
|
Quy cách 25kg/can, tẩy sơn trên mọi chất liệu không ảnh hưởng lớp nền
|
|
3
|
Chất tẩy rỉ sét
|
Việt Nam, China, Taiwan
|
Quy cách 25kg/can, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
4
|
Chất tẩy dầu Acid
|
Việt Nam, Taiwan
|
Dung dịch có tính Acid, 25kg/can, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
5
|
Chất tẩy dầu ngâm nóng
|
Japan, Germany, India, Taiwan, Việt Nam
|
Đóng bao 25kg, dạng bột màu vàng, dùng để tẩy dầu mỡ.
|
|
6
|
Chất tẩy dầu nhôm
|
Việt Nam, Taiwan, Japan
|
Quy cách 25kg/can, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
7
|
Chất ức chế Acid
|
Việt Nam, Taiwan
|
Dung dịch trung tính, 25kg/can, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
8
|
Phosphate nhôm Cr6+
|
Việt Nam, China
|
Quy cách 25kg/can, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
9
|
Phosphate nhôm Cr3+
|
Việt Nam, Japan
|
Quy cách 25kg/can, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
10
|
Hóa chất mạ Nickel đen
|
Việt Nam, India, China
|
Quy cách 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
11
|
Phụ gia tạo màu đồng cổ
|
Việt Nam, China
|
Quy cách 25kg/can, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
12
|
Hóa chất tạo mờ, bóng, nhám bề mặt nhôm
|
Việt Nam, China, Japan
|
Quy cách 25kg/can, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
13
|
Hóa chất nhuộm màu cho nhôm ( đen, hồng, vàng…)
|
Việt Nam, Japan
|
Quy cách 25kg/can, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
14
|
Hóa chất chống bay hơi
|
Việt Nam, Japan, Singapore
|
Quy cách 25kg/can, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
15
|
Hóa chất khử bọt
|
Việt Nam, China
|
Quy cách 25kg/can, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
16
|
Hóa chất xâm thực mạ nhựa
|
Việt Nam, China, Japan
|
Quy cách 25kg/can, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
IV
|
KIM LOẠI MÀU: Ni, Al, Cu, Sn, Zn, Pb, Ti, Au…
|
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
Xuất xứ
|
Đặc điểm
|
|
1
|
Nickel, Ni
|
Canada, Japan, France, Russia
|
Hàm lượng ≥ 99.*9%, Kích thước: 600*150 mm, 100*100 mm, 1 inch, chips, round…
|
|
2
|
Zinc, Kẽm thỏi, Zn
|
Việt Nam, Korea, Australia
|
Hàm lượng ≥ 99.9%, 25kg/thỏi …
|
|
3
|
Copper, Đồng, Cu
|
Việt Nam, Japan, Nederland
|
Đồng tinh luyện hàm lượng ≥ 99.9%, nhiều kích cỡ, chủng loại
|
|
4
|
Aluminium, Nhôm, Al
|
Việt Nam, Australia
|
Nhôm tinh luyện hàm lượng ≥ 90%, nhiều kích cỡ, chủng loại
|
|
5
|
Khác: Sn, Pb, Fe, Se…
|
Việt Nam, Japan, Korea, Russia
|
Tinh luyện hàm lượng ≥ 99%, nhiều kích cỡ, chủng loại
|
|
V
|
HOÁ CHẤT XỬ LÝ NƯỚC.
|
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
Xuất xứ
|
Đặc điểm
|
|
1
|
Hydroperoxit, nước ôxy già, H2O2
|
Korea, Việt Nam
|
Hàm lượng ≥ 50%, 35%, 30kg/can, tanhks, có tính ôxi hóa mạnh, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
2
|
Canxi Hydroxit, Ca(OH)2
|
Việt Nam
|
Hàm lượng ≥ 94%, 25kg/bao, dạng bột mịn màu trắng.
|
|
3
|
Aluminium sulfate, Nhôm sunphat, Al2(SO4)3.18H2O
|
China, Việt Nam
|
Hàm lượng Al 2O3 ≥30%, 50kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
4
|
Natri MetabiSunfit, Na2S2O5
|
China, Thailand, Italia, Germany
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, chất bột trắng sực mùi SO2, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
5
|
Sodium Hydroxide, Natri Hydroxit, NaOH
|
China, Thailand, Japan, Việt Nam
|
Dạng hạt, vảy ≥ 99%, 25 kg/bao, Dạng lỏng 20%, 50%... Đóng can 25kg, phuy 200kg, 200L, Tank, Bơm bồn
|
|
6
|
Feed Grade Ferrous Sulphate, Sắt Sulphate, FeSO4.H2O
|
China
|
Hàm lượng Fe > 30%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
7
|
Polyacrylamide (PAM), Chất trợ keo tụ A101, -(-CH2CHCONH2-)-n
|
China, Japan
|
A101 là chất keo tụ dạng bột mịn tan trong nước được sử dụng để trợ lắng làm trong nước cấp và nước thải. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
8
|
Javen, NaOCl
|
Việt Nam
|
Hàm lượng >7%, 9%, 25kg/can, 240kg/phuy, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
9
|
Activated Carbon, Than hoạt tính
|
China, Viet Nam, Holand
|
Hàm lượng ≥ 90%, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
10
|
Hạt nhựa Cation
|
Germany
|
25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
11
|
Sodium Tripoly Phosphate, Na5P3O10
|
China
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, Dạng bột màu trắng, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
12
|
Canxi Chloride, CaCl2
|
China, Việt Nam
|
Hàm lượng ≥ 98%, 25kg/bao, Chất rắn màu trắng
|
|
13
|
Natri Chloride, NaCl
|
China, Việt Nam, Isarel
|
Hàm lượng ≥ 98%, 25kg/bao, Hạt rắn màu trắng
|
|
14
|
EDTA – NA4 (Ethylene Diamine Tetraacetic Acid)
|
Japan
|
25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
15
|
Javen, NaOCl
|
Việt Nam
|
Hàm lượng >7%, 25kg/can, 200kg/phuy, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
16
|
Poly Aluminium Chloride, PAC
|
China
|
Hàm lượng Al2O3 ≥ 30 ± 0.5%, 25 kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
17
|
Clorin, Ca(OCl)2
|
China, Japan
|
Hàm lượng ≥ 65%, 70%, 40kg/ thùng, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
18
|
Chloramin B
|
China, Tiệp
|
Quy cách 25kg /thùng, 35kg/thùng, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
19
|
Foocmalin, Formol, HCOH 37%
|
Việt Nam, Taiwan
|
Hàm lượng 37%, quy cách 220kg/phuy
|
|
VI
|
HOÁ CHẤT DỆT NHUỘM
|
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
Xuất xứ
|
Đặc điểm
|
|
1
|
Sodium sulfate, Natri sulfat, Na2SO4
|
China, Germany,
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
2
|
Acetic Acid, CH3COOH
|
Taiwan, Korea
|
Hàm lượng ≥ 99.8%, 30kg/can, dung dịch trong suốt, mùi xốc, tính acid
|
|
3
|
Sodium Hydroxide, Natri Hydroxit, NaOH
|
China, Thailand, Japan
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25 kg/bao, Dạng vẩy, hạt không màu, có tính kiềm mạnh
|
|
4
|
Sodium Carbonate , Natri Cacbonat, Na2CO3
|
China
|
Hàm lượng ≥ 99.2%, 50 kg/bao, dạng bột mịn màu trắng.
|
|
5
|
Javen, NaOCl
|
Việt Nam
|
Hàm lượng >7%, 25kg/can, 200kg/phuy. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
6
|
Hydroperoxit, nước ôxy già, H2O2
|
Korea
|
Hàm lượng ≥ 50%, 35kg/bao, Chất lỏng trong suốt, có các thuộc tính ôxi hóa mạnh, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
7
|
Ammonium Chloride, Amoni Clorua, NH4Cl
|
China, Germany
|
Hàm lượng ≥ 99.5%, 25kg/bao, dạng bột mịn màu trắng.
|
|
8
|
Sodium Bicarbonate, Natri Bicacbonat, NaHCO3
|
China, India
|
Hàm lượng ≥ 99.6%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
14
|
Sodium hydrosulfite, Na2S2O4
|
China, Germany, Italia
|
Hàm lượng ≥ 99%, 50kg/thùng, tinh thể màu trắng
|
|
15
|
Potatassium Permanganate, KMnO4
|
China
|
Quy cách 50kg/thùng, dạng tinh thể màu tím than, tính oxi hoá mạnh
|
|
16
|
Glyxerin , C3H8O3
|
Malaysia, Indonesia
|
Hàm lượng ≥ 99%, 250kg/phuy. Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp
|
|
17
|
Axit Citric, Axit chanh, C6H8O7.H2O
|
China, India
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, dạng rắn, kết tinh màu trắng, co tính acid yếu.
|
|
18
|
Oxalic Acid, C2H2O4
|
China
|
Quy cách 25kg/bao, Hạt tinh thể trắng, có tính acid
|
|
19
|
Sulfuric Acid, H2SO4,
≥ 96%
|
Việt Nam
|
Hàm lượng 10%, 20%, 50% … 98%, Đóng can 25kg, phuy 200kg, Tank, Bơm bồn, Dung dịch có tính acid mạnh.
|
|
20
|
Sodium Tripoly Phosphate, Na5P3O10
|
China
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, Dạng bột màu trắng, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
21
|
Đường Dextrose Monohydrate
|
China
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, Dạng bột màu trắng, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
|
VII
|
HOÁ CHẤT THỰC PHẨM, CHĂN NUÔI, NÔNG NGHIỆP.
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
Xuất xứ
|
Đặc điểm
|
1
|
Magnesium Sulphate, Magie Sulphate, MgSO4.H2O
|
China
|
Hàm lượng Zn ≥ 99%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
2
|
Mangan Sulphate, MnSO4.H2O
|
China
|
Hàm lượng Mn ≥ 31,8%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
3
|
Natri Benzoat, C6H5COONa
|
Estonia
|
Hàm lượng ≥ 99%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
4
|
Zinc Sulphate, Kẽm Sulphate, ZnSO4.H2O
|
China
|
Hàm lượng ≥ 99.7%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
5
|
Copper Sulphate, Đồng sunfat,CuSO4.5H2O
|
Taiwan, Việt Nam
|
Hàm lượng Cu > 25%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
6
|
Coban Sulphate, CoSO4
|
China
|
Hàm lượng Co : 1 ± 0.05%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
7
|
Sodium Selenite, Natri Selenite, Na2SeO3
|
China
|
Hàm lượng : Se>1%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
8
|
Feed Grade Ferrous Sulphate, Sắt Sulphate, FeSO4.H2O
|
China
|
Hàm lượng Fe > 30%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
9
|
Zinc Oxide, Kẽm Oxit, ZnO
|
Taiwan
|
Hàm lượng Zn ≥ 76%, 25kg/bao, Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
|
10
|
Phosphoric Acid, Axit Photphoric, H3PO4
|
China, Korea, Viet Nam
|
Hàm lượng ≥ 85%, 35kg/can, Dung dịch màu trắng, có tính acid
|
11
|
Nitric Acid, HNO3
|
Korea, Malaysia
|
Hàm lượng ≥ 68%, 35kg/can, Dung dịch màu trắng, có tính acid mạnh
|
IIX
|
HÓA CHẤT, VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
|
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
Công thức hóa học
|
Đặc điểm
|
|
1
|
Đồng II clorua
|
CuCl2.2H2O
|
CP 500g
|
|
2
|
Mangan đioxit
|
MnO2
|
AR 250g
|
|
3
|
Kali iodat
|
KIO3
|
AR 100g
|
|
4
|
Natri dicromat
|
Na2CrO7.2H2O
|
AR 500g
|
|
5
|
Ninhydrin
|
C9H4O3.H2O
|
AR 5g
|
|
6
|
Amoni pesunphat
|
(NH4)2S2O8
|
AR 500g
|
|
7
|
Natri metabisunphit
|
Na2S2O5
|
AR 500g
|
|
8
|
Metyl thimol xanh
|
C37H44N2O12S
|
AR 5g
|
|
9
|
Kali bicacbonat
|
KHCO3
|
AR 500g
|
|
10
|
Photpho đỏ
|
P
|
AR 500g
|
|
11
|
Phenolftalein
|
C20H14O4
|
AR 25g
|
|
12
|
Anhydric phtalic
|
C8H4O3
|
AR 500g
|
|
13
|
Para Focmaldehit
|
(CH2O)n
|
AR 500g
|
|
14
|
Muối Morh
|
(NH4)2Fe(SO4)2.6H2O
|
AR 500g
|
|
15
|
Nhôm foil
|
Al
|
AR 500g
|
|
16
|
Natri xitrat
|
Na3C6H5O7
|
AR 500g
|
|
17
|
A.Sunphamic
|
H2NSO3
|
AR 100g
|
|
18
|
Na2EDTA
|
C10H14N2Na2O8.H2O
|
TQ-CN-25kg
|
|
19
|
Magiê bột
|
Mg
|
CP 500g
|
|
20
|
Thiếc IV clorua
|
SnCl4.5H2O
|
AR 500g
|
|
21
|
Phenol đỏ
|
C19H14O5S
|
Ind 25g
|
|
22
|
Hydrazin sunphat
|
NH2.NH2.H2SO4
|
AR 100g
|
|
23
|
Bạc sunphat
|
Ag2SO4
|
AR 100g
|
|
24
|
Sắt III nitrat
|
Fe(NO3)3.9H2O
|
AR 500g
|
|
25
|
Dietylamin
|
(C2H5)2NH
|
AR 500ml
|
|
26
|
PVP
|
|
CP 250g
|
|
27
|
Kali Natri tactrat
|
KNaC4H4O6.4H2O
|
TQ-CN-25kg
|
|
28
|
iso Butanol
|
C4H9OH
|
AR 500ml
|
|
29
|
Etylen glycol
|
(C2H2.OH)2
|
AR 500ml
|
|
30
|
Kali antimoni tactrat
|
C4H4KO7Sb.1/2H2O
|
AR 500g
|
|
31
|
A.Acrylic
|
C3H4O2
|
CP 500ml
|
|
32
|
A.Picric
|
(OH)C6H2(NO3)3
|
AR 25g
|
|
33
|
Metylamin
|
CH3NH2
|
AR 500ml
|
|
34
|
A.Tactric
|
C4H6O6
|
AR 500g
|
|
35
|
Canxi oxit
|
CaO
|
AR 500g
|
|
36
|
Butyl axetat
|
C5H1002
|
AR 500ml
|
|
37
|
Xanh metylen
|
C16H18ClN3S.3H2O
|
AR 25g
|
|
38
|
A.Focmic
|
HCOOH
|
AR 500ml
|
|
39
|
Coban oxit
|
Co2O3
|
AR 100g
|
|
40
|
Axit Clohydric
|
HCL
|
AR 500ml
|
|
41
|
Kali florua
|
KF.2H2O
|
AR 500g
|
|
42
|
Kali cacbonat
|
K2CO3.1/2H2O
|
AR 500g
|
|
43
|
Natri kim loại
|
Na
|
CP 250g
|
|
44
|
Etylen Điamin
|
(NH2CH2)2
|
CP 500g
|
|
45
|
A.Pecloric
|
HClO4
|
AR 500ml
|
|
46
|
Kali iođua
|
KI
|
AR 500g
|
|
47
|
Natri selenit
|
Na2SeO3
|
AR 50g
|
|
48
|
Kali photphat dibasic
|
K2HPO4
|
AR 500g
|
|
49
|
Dimetylfocmamit
|
(CH3)2HCON
|
AR 500ml
|
|
50
|
Metyl đỏ
|
C15H15N3O2
|
AR 25g
|
|
51
|
Congo đỏ
|
C32H22N6Na2O6S2
|
Ind 25g
|
|
52
|
Lưu huỳnh bột
|
S
|
CP 500g
|
|
53
|
Sắt II sunphat
|
FeSO4.7H2O
|
AR 500g
|
|
54
|
Bitmut nitrat
|
Bi(NO3)2.5H2O
|
AR 500g
|
|
55
|
Bromo thymol xanh
|
C27H28Br2O5S
|
Ind 10g
|
|
56
|
Natri silicat tinh thể
|
Na2SiO3.9H2O
|
AR 500g
|
|
57
|
Ete dầu hoả 30-60
|
JHD
|
AR 500ml
|
|
58
|
Piriddin
|
C5H5N
|
CP 500ml
|
|
59
|
Bari cacbonat
|
BaCO3
|
AR 500g
|
|
60
|
Indigo cacmin
|
C16H8N2Na2O8S2
|
Ind 25g
|
|
61
|
Natri bisunphit
|
NaHSO3
|
AR 500g
|
|
62
|
A.Oleic
|
C18H34O2
|
AR 500ml
|
|
63
|
Kali cromat
|
K2CrO4
|
AR 500g
|
|
64
|
Glyxin
|
NH2CH2COOH
|
BR 100g
|
|
65
|
Clobenzen
|
C6H5Cl
|
CP 500ml
|
|
66
|
n-Heptan
|
C7H16
|
AR 500ml
|
|
67
|
A.Xitric tinh thể
|
C6H8O7.H2O
|
AR 500g
|
|
68
|
Amoni sunphat
|
(NH4)2SO4
|
AR 500g
|
|
69
|
Ure
|
NH2CONH2
|
AR 500g
|
|
70
|
Murexit
|
C8H8O6S6
|
Ind 25g
|
|
71
|
Amoni hydroxit
|
NH4OH
|
AR 500ml
|
|
72
|
Natri hypôphôtphit
|
NaH2PO2
|
CP 500g
|
|
73
|
Bari nitrat
|
Ba(NO3)2.H2O
|
AR 500g
|
|